钦佩 qīnpèi
volume volume

Từ hán việt: 【khâm bội】

Đọc nhanh: 钦佩 (khâm bội). Ý nghĩa là: khâm phục; kính phục; ngưỡng mộ . Ví dụ : - 我很钦佩她的才华。 Tôi rất ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.. - 我钦佩他的勇气。 Tôi khâm phục sự dũng cảm của anh ấy.. - 我钦佩你的直率。 Tôi khâm phục sự thẳng thắn của bạn.

Ý Nghĩa của "钦佩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

钦佩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khâm phục; kính phục; ngưỡng mộ

敬重佩服; 感到可敬可爱; 钦佩

Ví dụ:
  • volume volume

    - hěn 钦佩 qīnpèi de 才华 cáihuá

    - Tôi rất ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.

  • volume volume

    - 钦佩 qīnpèi de 勇气 yǒngqì

    - Tôi khâm phục sự dũng cảm của anh ấy.

  • volume volume

    - 钦佩 qīnpèi de 直率 zhíshuài

    - Tôi khâm phục sự thẳng thắn của bạn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钦佩

  • volume volume

    - 军中 jūnzhōng 虎将 hǔjiàng 令人钦佩 lìngrénqīnpèi

    - Dũng tướng trong quân đội khiến người ta kính sợ.

  • volume volume

    - 惊奇 jīngqí de 诧异 chàyì de 感觉 gǎnjué huò 表达 biǎodá 敬畏 jìngwèi 钦佩 qīnpèi 吃惊 chījīng huò 惊奇 jīngqí de

    - Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt

  • volume volume

    - 钦佩 qīnpèi de 直率 zhíshuài

    - Tôi khâm phục sự thẳng thắn của bạn.

  • volume volume

    - 钦佩 qīnpèi de 勇气 yǒngqì

    - Tôi khâm phục sự dũng cảm của anh ấy.

  • volume volume

    - 钦佩 qīnpèi de 勇气 yǒngqì

    - Tôi ngưỡng mộ sự dũng cảm của bạn.

  • volume volume

    - zhēn 无私 wúsī 令人钦佩 lìngrénqīnpèi

    - Đó là điều rất vị tha và đáng khâm phục.

  • volume volume

    - de 智慧 zhìhuì ràng rén 钦佩 qīnpèi

    - Trí tuệ của cô ấy làm người ta khâm phục.

  • volume volume

    - de 毅力 yìlì 令人钦佩 lìngrénqīnpèi

    - Sự kiên trì của cô ấy khiến người khác kính nể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Bội
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHNB (人竹弓月)
    • Bảng mã:U+4F69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn
    • Âm hán việt: Khâm
    • Nét bút:ノ一一一フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNO (重金弓人)
    • Bảng mã:U+94A6
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa