酷爱 kù'ài
volume volume

Từ hán việt: 【khốc ái】

Đọc nhanh: 酷爱 (khốc ái). Ý nghĩa là: rất thích; rất yêu; mê; ham mê; miệt mài. Ví dụ : - 酷爱书 。 rất thích thư pháp.. - 酷爱音乐。 mê âm nhạc。

Ý Nghĩa của "酷爱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酷爱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rất thích; rất yêu; mê; ham mê; miệt mài

非常爱好

Ví dụ:
  • volume volume

    - 酷爱 kùài shū

    - rất thích thư pháp.

  • volume volume

    - 酷爱 kùài 音乐 yīnyuè

    - mê âm nhạc。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷爱

  • volume volume

    - 酷爱 kùài 音乐 yīnyuè

    - mê âm nhạc。

  • volume volume

    - 酷爱 kùài shū

    - rất thích thư pháp.

  • volume volume

    - 不知自爱 bùzhīzìài

    - không biết tự ái

  • volume volume

    - 酷爱 kùài 香槟酒 xiāngbīnjiǔ

    - Cô ấy thích rượu sâm panh.

  • volume volume

    - 不要 búyào 拘束 jūshù 他们 tāmen de 兴趣爱好 xìngqùàihào

    - Đừng kìm kẹp sở thích của họ.

  • volume volume

    - 严酷 yánkù de 压迫 yāpò

    - sự áp bức tàn khốc

  • volume volume

    - 严酷 yánkù de 剥削 bōxuē

    - sự áp bức tàn khốc

  • volume volume

    - 说起 shuōqǐ 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó 相信 xiāngxìn 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó shì 很多 hěnduō rén de zuì ài

    - Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khốc
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHGR (一田竹土口)
    • Bảng mã:U+9177
    • Tần suất sử dụng:Cao