Đọc nhanh: 酷爱 (khốc ái). Ý nghĩa là: rất thích; rất yêu; mê; ham mê; miệt mài. Ví dụ : - 酷爱书 法。 rất thích thư pháp.. - 酷爱音乐。 mê âm nhạc。
酷爱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rất thích; rất yêu; mê; ham mê; miệt mài
非常爱好
- 酷爱 书 法
- rất thích thư pháp.
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷爱
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
- 酷爱 书 法
- rất thích thư pháp.
- 不知自爱
- không biết tự ái
- 她 酷爱 香槟酒
- Cô ấy thích rượu sâm panh.
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 严酷 的 剥削
- sự áp bức tàn khốc
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爱›
酷›
Thân Yêu
Kính Yêu, Kính Mến, Kính Ái
kính mộ; ngưỡng mộ; kính trọng ngưỡng mộ; tôn sùng; sùng kính; kính trọng
Yêu (Cuộc Sống, Học Sinh, Thiên Nhiên, Âm Nhạc, Bạn Bè, Người Thân)
Sở Thích
Thích, Ưa, Ưa Thích
xem trọng; coi trọng; chú trọng; ưa thích; chú ý