遮挡 zhēdǎng
volume volume

Từ hán việt: 【già đảng】

Đọc nhanh: 遮挡 (già đảng). Ý nghĩa là: che; ngăn che, vật che chắn; vật ngăn che. Ví dụ : - 云层遮挡了月亮。 Mây đã che khuất mặt trăng.. - 他用手遮挡住眼睛。 Anh ấy dùng tay che mắt.. - 车辆遮挡了视线。 Xe cộ đã che khuất tầm nhìn.

Ý Nghĩa của "遮挡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

遮挡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. che; ngăn che

遮蔽拦挡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 云层 yúncéng 遮挡 zhēdǎng le 月亮 yuèliang

    - Mây đã che khuất mặt trăng.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng shǒu 遮挡住 zhēdǎngzhù 眼睛 yǎnjing

    - Anh ấy dùng tay che mắt.

  • volume volume

    - 车辆 chēliàng 遮挡 zhēdǎng le 视线 shìxiàn

    - Xe cộ đã che khuất tầm nhìn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

遮挡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vật che chắn; vật ngăn che

可以遮蔽拦挡的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 门前 ménqián 什么 shénme 遮挡 zhēdǎng dōu 没有 méiyǒu

    - Trước cửa không có gì che chắn cả.

  • volume volume

    - 那棵 nàkē 大树 dàshù shì 最好 zuìhǎo de 遮挡 zhēdǎng

    - Cây đại thụ đó là vật che chắn tốt nhất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮挡

  • volume volume

    - 影子 yǐngzi shì 光线 guāngxiàn 遮挡 zhēdǎng de 结果 jiéguǒ

    - Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.

  • volume volume

    - 帽舌 màoshé néng 遮挡住 zhēdǎngzhù 阳光 yángguāng

    - Vành mũ có thể che được ánh nắng.

  • volume volume

    - 云层 yúncéng 遮挡 zhēdǎng le 月亮 yuèliang

    - Mây đã che khuất mặt trăng.

  • volume volume

    - 车辆 chēliàng 遮挡 zhēdǎng le 视线 shìxiàn

    - Xe cộ đã che khuất tầm nhìn.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng shǒu 遮挡住 zhēdǎngzhù 眼睛 yǎnjing

    - Anh ấy dùng tay che mắt.

  • volume volume

    - 门前 ménqián 什么 shénme 遮挡 zhēdǎng dōu 没有 méiyǒu

    - Trước cửa không có gì che chắn cả.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī xiàng 一棵 yīkē 大树 dàshù wèi 我们 wǒmen 遮风挡雨 zhēfēngdǎngyǔ

    - Người thầy như cây đại thụ, che mưa che nắng cho chúng em.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou shì zhōng sǎn 遮风挡雨 zhēfēngdǎngyǔ 朋友 péngyou shì xuě 中炭 zhōngtàn 暖心 nuǎnxīn 驱寒 qūhán

    - Bạn là chiếc ô che mưa, che mưa gió, bạn là than trong tuyết, sưởi ấm trái tim xua tan giá lạnh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng , Tǎng
    • Âm hán việt: Đáng , Đảng
    • Nét bút:一丨一丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFSM (手火尸一)
    • Bảng mã:U+6321
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhē
    • Âm hán việt: Già
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YITF (卜戈廿火)
    • Bảng mã:U+906E
    • Tần suất sử dụng:Cao