Đọc nhanh: 诠释 (thuyên thích). Ý nghĩa là: thuyết minh; giải thích. Ví dụ : - 他用例子来诠释理论。 Anh ấy dùng ví dụ để giải thích lý thuyết.. - 你帮助我诠释这段话。 Bạn giúp tôi giải thích đoạn này.. - 我想要诠释我的观点。 Tôi muốn giải thích quan điểm của mình.
诠释 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết minh; giải thích
说明;解释
- 他 用 例子 来 诠释 理论
- Anh ấy dùng ví dụ để giải thích lý thuyết.
- 你 帮助 我 诠释 这段话
- Bạn giúp tôi giải thích đoạn này.
- 我 想要 诠释 我 的 观点
- Tôi muốn giải thích quan điểm của mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诠释
- 他 努力 释去 烦恼
- Anh ấy cố gắng loại bỏ phiền não.
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 他 用 例子 来 诠释 理论
- Anh ấy dùng ví dụ để giải thích lý thuyết.
- 量子力学 的 正确 诠释 是 什么
- Cách giải thích chính xác của cơ học lượng tử là gì?
- 你 帮助 我 诠释 这段话
- Bạn giúp tôi giải thích đoạn này.
- 他 只是 笼笼统统 地 解释一下
- anh ấy giải thích qua loa một chút.
- 他们 释放 压力 在 迪厅 里 乱 跳
- Họ rũ bỏ áp lực bằng cách nhảy loạn lên trong vũ trường.
- 我 想要 诠释 我 的 观点
- Tôi muốn giải thích quan điểm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诠›
释›
lời chú giải; lời chú thíchchú cước
giải thích; thuyết minh; nói rõ; thanh minh
chú giải; chúlời chú giải; lời chú thích; chuabiên chú
giải thích; giới thiệu; giảng giải; giảng nghĩa
Chú Thích
phê bình chú giảilời phê bình; lời chú giải
Giải Thích
Giảng Bài, Giảng Giải, Thuyết Minh
Nói Rõ
để giảm bớthòa giảigiảm nhẹđể giải tỏa
để giải thích (một văn bản)thuyên giải
giải pháp; cách giải quyết; phương pháp giải quyết; phép giải; cách giảiđáp án; lời giải
giải thích