Đọc nhanh: 掩眼法 (yểm nhãn pháp). Ý nghĩa là: thủ thuật che mắt kẻ khác.
掩眼法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thủ thuật che mắt kẻ khác
障眼法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掩眼法
- 一双 眼睛
- đôi mắt
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 疲惫 的 眼睛 无法 睁开
- Đôi mắt mệt mỏi không thể mở.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 全称 是 眼动 脱敏 重建法
- Nó là viết tắt của Eye Movement Desensitization and Reprocessing.
- 一双 明澈 的 眼睛
- một đôi mắt trong sáng.
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
- 这种 做法 无异于 掩耳盗铃
- Cách làm này không khác gì bịt tai trộm chuông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掩›
法›
眼›