凹弧饰 āo hú shì
volume volume

Từ hán việt: 【ao o sức】

Đọc nhanh: 凹弧饰 (ao o sức). Ý nghĩa là: đường lòng máng (mặt cắt là một phần tư đường tròn).

Ý Nghĩa của "凹弧饰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凹弧饰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đường lòng máng (mặt cắt là một phần tư đường tròn)

具有大约四分之一圆周的凹弧的饰线

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹弧饰

  • volume volume

    - 总爱 zǒngài 文过饰非 wénguòshìfēi

    - Anh ấy luôn thích che đậy sai lầm của mình.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 玉制 yùzhì de 饰品 shìpǐn

    - Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 摆放 bǎifàng 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - Anh ấy giỏi trong việc bày biện đồ trang trí.

  • volume volume

    - 黄铜 huángtóng 制品 zhìpǐn yòng 这种 zhèzhǒng 合金 héjīn zhì de 装饰品 zhuāngshìpǐn 物件 wùjiàn huò 器皿 qìmǐn

    - Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 简简单单 jiǎnjiǎndāndān de 装饰 zhuāngshì

    - Anh ấy thích đồ trang trí đơn giản.

  • volume volume

    - 成立 chénglì le 一家 yījiā 装饰 zhuāngshì 公司 gōngsī

    - Ông ấy thành lập một công ty trang trí.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà 装饰 zhuāngshì 非常 fēicháng 精美 jīngměi

    - Anh ấy trang trí bức tranh rất đẹp.

  • volume volume

    - 掩饰 yǎnshì le 自己 zìjǐ de 错误 cuòwù

    - Anh ấy che đậy lỗi lầm của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: āo , Wā
    • Âm hán việt: Ao
    • Nét bút:丨フ丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SSU (尸尸山)
    • Bảng mã:U+51F9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ , O , Ô
    • Nét bút:フ一フノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NHVO (弓竹女人)
    • Bảng mã:U+5F27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao