Đọc nhanh: 凹弧饰 (ao o sức). Ý nghĩa là: đường lòng máng (mặt cắt là một phần tư đường tròn).
凹弧饰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường lòng máng (mặt cắt là một phần tư đường tròn)
具有大约四分之一圆周的凹弧的饰线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹弧饰
- 他 总爱 文过饰非
- Anh ấy luôn thích che đậy sai lầm của mình.
- 他 很 喜欢 玉制 的 饰品
- Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.
- 他 擅长 摆放 装饰品
- Anh ấy giỏi trong việc bày biện đồ trang trí.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 他 喜欢 简简单单 的 装饰
- Anh ấy thích đồ trang trí đơn giản.
- 他 成立 了 一家 装饰 公司
- Ông ấy thành lập một công ty trang trí.
- 他 把 这幅 画 装饰 得 非常 精美
- Anh ấy trang trí bức tranh rất đẹp.
- 他 掩饰 了 自己 的 错误
- Anh ấy che đậy lỗi lầm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凹›
弧›
饰›