排除 páichú
volume volume

Từ hán việt: 【bài trừ】

Đọc nhanh: 排除 (bài trừ). Ý nghĩa là: loại trừ; gạt bỏ; loại bỏ. Ví dụ : - 我们需要排除故障。 Chúng ta cần loại bỏ sự cố.. - 请排除其他可能性。 Xin hãy loại trừ các khả năng khác.. - 请你排除这两个选项。 Xin hãy loại trừ hai lựa chọn này.

Ý Nghĩa của "排除" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 5-6

排除 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. loại trừ; gạt bỏ; loại bỏ

去除;除掉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 排除故障 páichúgùzhàng

    - Chúng ta cần loại bỏ sự cố.

  • volume volume

    - qǐng 排除 páichú 其他 qítā 可能性 kěnéngxìng

    - Xin hãy loại trừ các khả năng khác.

  • volume volume

    - qǐng 排除 páichú zhè 两个 liǎnggè 选项 xuǎnxiàng

    - Xin hãy loại trừ hai lựa chọn này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排除

  • volume volume

    - 排除异己 páichúyìjǐ

    - bài trừ dị kỷ

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 排除故障 páichúgùzhàng

    - Họ đang khắc phục sự cố.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 排除故障 páichúgùzhàng

    - Chúng ta cần loại bỏ sự cố.

  • volume volume

    - 叛逆 pànnì de 成员 chéngyuán bèi 排除 páichú 在外 zàiwài

    - Thành viên phản bội bị khai trừ ra ngoài.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 排除 páichú 这个 zhègè 可能性 kěnéngxìng

    - Chúng ta phải loại bỏ khả năng này.

  • volume volume

    - qǐng 排除 páichú 其他 qítā 可能性 kěnéngxìng

    - Xin hãy loại trừ các khả năng khác.

  • volume volume

    - 霍乱 huòluàn 症状 zhèngzhuàng zhōng de 吐泻 tùxiè shì 人体 réntǐ 天然 tiānrán 排除 páichú 体内 tǐnèi 毒素 dúsù de 一种 yīzhǒng 防卫 fángwèi 作用 zuòyòng

    - hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.

  • volume volume

    - qǐng 排除 páichú zhè 两个 liǎnggè 选项 xuǎnxiàng

    - Xin hãy loại trừ hai lựa chọn này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa