Đọc nhanh: 排除万难 (bài trừ vạn nan). Ý nghĩa là: chống lại tất cả các tỷ lệ cược.
排除万难 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống lại tất cả các tỷ lệ cược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排除万难
- 排除异己
- bài trừ dị kỷ
- 排除万难
- gạt bỏ mọi khó khăn.
- 万难 挽回
- rất khó cứu vãn.
- 他们 正在 排除故障
- Họ đang khắc phục sự cố.
- 可 发生 排尿 困难 或 急性 尿潴留
- Khó đi tiểu hoặc bí tiểu cấp tính có thể xảy ra.
- 妇女 被 排斥 于 寺院 之外 使得 她们 很 难过
- Phụ nữ bị loại trừ ở bên ngoài ngôi đền khiến cho họ cảm thấy rất buồn.
- 万难 依从
- thuận theo mọi khó khăn.
- 我们 必须 排除 这个 可能性
- Chúng ta phải loại bỏ khả năng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
排›
除›
难›