拔除 báchú
volume volume

Từ hán việt: 【bạt trừ】

Đọc nhanh: 拔除 (bạt trừ). Ý nghĩa là: nhổ; nhổ đi; trừ bỏ; nhổ trừ; nhổ rễ; trừ tiệt, dọn sạch; đánh chiếm; san bằng; hạ; dời; bỏ; tháo. Ví dụ : - 拔除杂草 nhổ cỏ tạp. - 拔除野草 nhổ cỏ dại. - 拔除敌军哨所 san bằng trạm gác của địch quân

Ý Nghĩa của "拔除" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拔除 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhổ; nhổ đi; trừ bỏ; nhổ trừ; nhổ rễ; trừ tiệt

除掉,侧重指拔掉除去

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拔除 báchú 杂草 zácǎo

    - nhổ cỏ tạp

  • volume volume

    - 拔除 báchú 野草 yěcǎo

    - nhổ cỏ dại

✪ 2. dọn sạch; đánh chiếm; san bằng; hạ; dời; bỏ; tháo

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拔除 báchú 敌军 díjūn 哨所 shàosuǒ

    - san bằng trạm gác của địch quân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔除

  • volume volume

    - 拔除 báchú 野草 yěcǎo

    - nhổ cỏ dại

  • volume volume

    - 拔除 báchú 敌军 díjūn 哨所 shàosuǒ

    - san bằng trạm gác của địch quân

  • volume volume

    - 拔除 báchú 杂草 zácǎo

    - nhổ cỏ tạp

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 拔草 bácǎo

    - Họ đang nhổ cỏ.

  • volume volume

    - 事情 shìqing tài duō 拔不开 bábùkāi tuǐ

    - anh ấy nhiều việc quá, không dứt ra được.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài chú qián 等候 děnghòu

    - Họ đợi trước bậc thềm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不会 búhuì zài 圣诞 shèngdàn 前夕 qiánxī 开除 kāichú 精灵 jīnglíng de

    - Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián zài 哪儿 nǎér guò 除夕 chúxī ne

    - Năm nay cậu đón giao thừa ở đâu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Bèi
    • Âm hán việt: Bạt , Bội
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKK (手戈大大)
    • Bảng mã:U+62D4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao