Đọc nhanh: 驱除 (khu trừ). Ý nghĩa là: đuổi đi; loại trừ; trừ bỏ; khu trừ. Ví dụ : - 驱除邪祟。 xua đuổi tà ma.
驱除 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đuổi đi; loại trừ; trừ bỏ; khu trừ
赶走;除掉
- 驱除 邪祟
- xua đuổi tà ma.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驱除
- 他们 戴着 护身符 以 驱邪
- Họ đeo bùa hộ mệnh để xua đuổi tà ma.
- 驱除 邪祟
- xua đuổi tà ma.
- 他们 正在 排除故障
- Họ đang khắc phục sự cố.
- 骏马 驱驰 草原 上
- Ngựa tốt chạy nhanh trên đồng cỏ.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 他们 开始 清除 杂草
- Họ bắt đầu nhổ cỏ dại.
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
- 他们 清除 了 所有 垃圾
- Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
除›
驱›