排斥 páichì
volume volume

Từ hán việt: 【bài xích】

Đọc nhanh: 排斥 (bài xích). Ý nghĩa là: bài xích; gạt bỏ; loại trừ; tẩy chay; bài trừ; chèn ép. Ví dụ : - 他排斥新来的同事。 Anh ấy tẩy chay đồng nghiệp mới.. - 她排斥所有的改变。 Cô ấy bài xích mọi sự thay đổi.. - 小组成员互相排斥。 Các thành viên trong nhóm chèn ép lẫn nhau.

Ý Nghĩa của "排斥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

排斥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bài xích; gạt bỏ; loại trừ; tẩy chay; bài trừ; chèn ép

使别的人或事物离开自己这方面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 排斥 páichì 新来 xīnlái de 同事 tóngshì

    - Anh ấy tẩy chay đồng nghiệp mới.

  • volume volume

    - 排斥 páichì 所有 suǒyǒu de 改变 gǎibiàn

    - Cô ấy bài xích mọi sự thay đổi.

  • volume volume

    - 小组 xiǎozǔ 成员 chéngyuán 互相 hùxiāng 排斥 páichì

    - Các thành viên trong nhóm chèn ép lẫn nhau.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 排斥

✪ 1. 被/ 遭到/ 受到 + 排斥

bị/chịu bài xích hoặc tẩy chay

Ví dụ:
  • volume

    - bèi 同学们 tóngxuémen 排斥 páichì le

    - Anh ấy bị bạn học tẩy chay.

  • volume

    - xīn 政策 zhèngcè 遭到 zāodào 排斥 páichì

    - Chính sách mới bị bài xích.

  • volume

    - 外来文化 wàiláiwénhuà 受到 shòudào 排斥 páichì

    - Văn hóa ngoại lai bị bài xích.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排斥

  • volume volume

    - 排斥 páichì 所有 suǒyǒu de 改变 gǎibiàn

    - Cô ấy bài xích mọi sự thay đổi.

  • volume volume

    - bèi 同学们 tóngxuémen 排斥 páichì le

    - Anh ấy bị bạn học tẩy chay.

  • volume volume

    - 排斥 páichì 新来 xīnlái de 同事 tóngshì

    - Anh ấy tẩy chay đồng nghiệp mới.

  • volume volume

    - 小组 xiǎozǔ 成员 chéngyuán 互相 hùxiāng 排斥 páichì

    - Các thành viên trong nhóm chèn ép lẫn nhau.

  • volume volume

    - 外来文化 wàiláiwénhuà 受到 shòudào 排斥 páichì

    - Văn hóa ngoại lai bị bài xích.

  • volume volume

    - 异性 yìxìng de diàn 互相 hùxiāng 吸引 xīyǐn 同性 tóngxìng de diàn 互相 hùxiāng 排斥 páichì

    - Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.

  • volume volume

    - 异性 yìxìng de diàn 互相 hùxiāng 吸引 xīyǐn 同性 tóngxìng de diàn 互相 hùxiāng 排斥 páichì

    - điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.

  • volume volume

    - 现实主义 xiànshízhǔyì de 创作方法 chuàngzuòfāngfǎ bìng 排斥 páichì 艺术 yìshù shàng de 夸张 kuāzhāng

    - Phương pháp sáng tác hiện thực không bài xích sự khoa trương nghệ thuật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+1 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Xích
    • Nét bút:ノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HMY (竹一卜)
    • Bảng mã:U+65A5
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa