排放 páifàng
volume volume

Từ hán việt: 【bài phóng】

Đọc nhanh: 排放 (bài phóng). Ý nghĩa là: đặt; xếp; sắp xếp; xếp chồng, loại bỏ; thải ra. Ví dụ : - 桌子上排放整齐。 Trên bàn sắp xếp gọn gàng.. - 花瓶被排放在桌子上。 Lọ hoa được đặt trên bàn.. - 笔记本排放在架子上。 Sổ tay được sắp xếp trên giá.

Ý Nghĩa của "排放" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

排放 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đặt; xếp; sắp xếp; xếp chồng

按顺序安放

Ví dụ:
  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi shàng 排放 páifàng 整齐 zhěngqí

    - Trên bàn sắp xếp gọn gàng.

  • volume volume

    - 花瓶 huāpíng bèi 排放 páifàng zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Lọ hoa được đặt trên bàn.

  • volume volume

    - 笔记本 bǐjìběn 排放 páifàng zài 架子 jiàzi shàng

    - Sổ tay được sắp xếp trên giá.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. loại bỏ; thải ra

排泄放出

Ví dụ:
  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng 排放 páifàng 废水 fèishuǐ

    - Nhà máy thải nước thải.

  • volume volume

    - 车辆 chēliàng 排放 páifàng 尾气 wěiqì

    - Xe cộ thải khí thải.

  • volume volume

    - 污水排放 wūshuǐpáifàng 入河 rùhé

    - Nước bẩn được thải ra sông.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 排放

✪ 1. 排放 + Tân ngữ(污水/气体/尾气/烟尘)

Ví dụ:
  • volume

    - 污染物 wūrǎnwù 直接 zhíjiē 排放 páifàng

    - Chất ô nhiễm được thải trực tiếp.

  • volume

    - 工厂 gōngchǎng 排放 páifàng 有害 yǒuhài 气体 qìtǐ

    - Nhà máy thải khí độc hại.

  • volume

    - 烟囱 yāncōng 排放 páifàng 黑烟 hēiyān

    - Ống khói thải khói đen.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排放

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng 排放 páifàng 废水 fèishuǐ

    - Nhà máy thải nước thải.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi shàng 排放 páifàng 整齐 zhěngqí

    - Trên bàn sắp xếp gọn gàng.

  • volume volume

    - 花瓶 huāpíng bèi 排放 páifàng zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Lọ hoa được đặt trên bàn.

  • volume volume

    - 礼堂 lǐtáng 摆放 bǎifàng le 三排 sānpái 椅子 yǐzi

    - Trong hội trường đã sắp xếp ba hàng ghế.

  • volume volume

    - 污染物 wūrǎnwù 直接 zhíjiē 排放 páifàng

    - Chất ô nhiễm được thải trực tiếp.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī 一叠 yīdié 按堆 ànduī 排放 páifàng huò rēng zài 一起 yìqǐ de 一些 yīxiē 东西 dōngxī

    - Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 排放 páifàng 检测 jiǎncè hěn 重要 zhòngyào

    - Kiểm tra khí thải ô tô rất quan trọng.

  • volume volume

    - 重工业 zhònggōngyè 排放 páifàng de 有毒 yǒudú 化学物质 huàxuéwùzhì 污染 wūrǎn zhe 我们 wǒmen de 河流 héliú

    - Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao