Đọc nhanh: 去除雀斑 Ý nghĩa là: xóa tàn nhang (phương pháp điều trị giúp làm mờ các đốm tàn nhang trên da). Ví dụ : - 她做了去除雀斑的治疗,现在皮肤更加均匀。 Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.. - 去除雀斑的治疗可以改善肤色,使皮肤看起来更加明亮。 Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
去除雀斑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xóa tàn nhang (phương pháp điều trị giúp làm mờ các đốm tàn nhang trên da)
- 她 做 了 去除 雀斑 的 治疗 , 现在 皮肤 更加 均匀
- Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.
- 去除 雀斑 的 治疗 可以 改善 肤色 , 使 皮肤 看起来 更加 明亮
- Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去除雀斑
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 清理 血液 去除 体内 毒素
- Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.
- 他 过 完 除夕 就 去 旅游 了
- Anh ta đón giao thừa xong là đi du lịch luôn rồi.
- 我们 要 除去 旧家具
- Chúng ta cần loại bỏ những đồ nội thất cũ.
- 我们 要 去除 这个 坏习惯
- Chúng ta cần loại bỏ thói quen xấu này.
- 她 做 了 去除 雀斑 的 治疗 , 现在 皮肤 更加 均匀
- Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.
- 去除 雀斑 的 治疗 可以 改善 肤色 , 使 皮肤 看起来 更加 明亮
- Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
斑›
除›
雀›