Đọc nhanh: 摒除 (bính trừ). Ý nghĩa là: loại bỏ, để thoát khỏi, dời bỏ.
摒除 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. loại bỏ
to dismiss
✪ 2. để thoát khỏi
to get rid of
✪ 3. dời bỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摒除
- 摒除
- loại bỏ; vứt bỏ; bỏ đi
- 摒除 杂念
- gạt bỏ ý nghĩ đen tối
- 驱除 邪祟
- xua đuổi tà ma.
- 他们 正在 排除故障
- Họ đang khắc phục sự cố.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 他 决心 除掉 自己 的 坏习惯
- Anh ấy quyết tâm loại bỏ thói xấu của mình.
- 他 删除 了 几张 照片
- Anh ấy xóa mấy bức ảnh rồi.
- 他们 清除 了 所有 垃圾
- Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摒›
除›