Đọc nhanh: 故障排除 (cố chướng bài trừ). Ý nghĩa là: giải quyết lỗi, khó giải quyết.
故障排除 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giải quyết lỗi
fault resolution
✪ 2. khó giải quyết
trouble clearing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故障排除
- 排除异己
- bài trừ dị kỷ
- 火车 因 轨道 故障 发生 了 出轨
- Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.
- 事故 的 原因 是 设备 故障
- Nguyên nhân của tai nạn là do sự cố thiết bị.
- 他们 正在 排除故障
- Họ đang khắc phục sự cố.
- 我们 需要 排除故障
- Chúng ta cần loại bỏ sự cố.
- 操作 不当 会 导致 故障
- Vận hành không đúng có thể gây ra lỗi.
- 叛逆 的 成员 被 排除 在外
- Thành viên phản bội bị khai trừ ra ngoài.
- 这点 小 故障 都 排除 不了 , 你 也 太 泄气 了
- một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
故›
除›
障›