Đọc nhanh: 摈斥 (bấn xích). Ý nghĩa là: bài xích; gạt bỏ; chê bai (thường dùng cho người).
摈斥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài xích; gạt bỏ; chê bai (thường dùng cho người)
排斥(多用于人)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摈斥
- 受 了 一顿 痛斥
- bị lên án một trận
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 厉声 斥责
- nghiêm nghị khiển trách.
- 商店 里 充斥 着 人群
- Cửa hàng chật kín người.
- 动不动 就 打官腔 训斥 人
- hở ra là lên giọng trách mắng người khác.
- 农民 无法 在 斥 卤 上 种植
- Nông dân không thể trồng trọt trên đất mặn.
- 受 了 一通 呵斥
- bị mắng một trận.
- 你 这样 训斥 他 , 他 有 什么 罪过
- anh trách mắng nó như vậy, nó có lỗi gì thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摈›
斥›