摈斥 bìn chì
volume volume

Từ hán việt: 【bấn xích】

Đọc nhanh: 摈斥 (bấn xích). Ý nghĩa là: bài xích; gạt bỏ; chê bai (thường dùng cho người).

Ý Nghĩa của "摈斥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摈斥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bài xích; gạt bỏ; chê bai (thường dùng cho người)

排斥(多用于人)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摈斥

  • volume volume

    - shòu le 一顿 yīdùn 痛斥 tòngchì

    - bị lên án một trận

  • volume volume

    - 驳斥 bóchì 荒谬 huāngmiù de 论调 lùndiào

    - bác bỏ luận điệu hoang đường

  • volume volume

    - 厉声 lìshēng 斥责 chìzé

    - nghiêm nghị khiển trách.

  • volume volume

    - 商店 shāngdiàn 充斥 chōngchì zhe 人群 rénqún

    - Cửa hàng chật kín người.

  • volume volume

    - 动不动 dòngbùdòng jiù 打官腔 dǎguānqiāng 训斥 xùnchì rén

    - hở ra là lên giọng trách mắng người khác.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 无法 wúfǎ zài chì shàng 种植 zhòngzhí

    - Nông dân không thể trồng trọt trên đất mặn.

  • volume volume

    - shòu le 一通 yítòng 呵斥 hēchì

    - bị mắng một trận.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 训斥 xùnchì yǒu 什么 shénme 罪过 zuìguò

    - anh trách mắng nó như vậy, nó có lỗi gì thế?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bìn
    • Âm hán việt: Bấn , Thấn , Tấn
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJOC (手十人金)
    • Bảng mã:U+6448
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+1 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Xích
    • Nét bút:ノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HMY (竹一卜)
    • Bảng mã:U+65A5
    • Tần suất sử dụng:Cao