挑剔 tiāo tī
volume volume

Từ hán việt: 【khiêu dịch】

Đọc nhanh: 挑剔 (khiêu dịch). Ý nghĩa là: kén chọn; xoi mói; bới móc; bắt bẻ; xét nét. Ví dụ : - 她对食物非常挑剔。 Cô ấy rất kén chọn đồ ăn.. - 我不喜欢挑剔别人。 Tôi không thích bới móc người khác.. - 朋友觉得他太挑剔了。 Bạn bè thấy anh ấy quá kén chọn.

Ý Nghĩa của "挑剔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挑剔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kén chọn; xoi mói; bới móc; bắt bẻ; xét nét

过分严格地在细节上指摘

Ví dụ:
  • volume volume

    - duì 食物 shíwù 非常 fēicháng 挑剔 tiāotī

    - Cô ấy rất kén chọn đồ ăn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 挑剔 tiāotī 别人 biérén

    - Tôi không thích bới móc người khác.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 觉得 juéde tài 挑剔 tiāotī le

    - Bạn bè thấy anh ấy quá kén chọn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑剔

  • volume volume

    - 如何 rúhé 满足 mǎnzú 网购 wǎnggòu 消费者 xiāofèizhě men 挑剔 tiāotī de 胃口 wèikǒu

    - Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?

  • volume volume

    - 高挑儿 gāotiāoér 身材 shēncái

    - thân hình cao gầy

  • volume volume

    - cóng 正面 zhèngmiàn kàn cóng 侧面 cèmiàn kàn 这尊 zhèzūn 雕塑 diāosù dōu 无可挑剔 wúkětiāoti

    - Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.

  • volume volume

    - shì ài 挑剔 tiāotī de 老太婆 lǎotàipó

    - Cô ấy là một bà cụ kén chọn.

  • volume volume

    - duì 食物 shíwù 非常 fēicháng 挑剔 tiāotī

    - Cô ấy rất kén chọn đồ ăn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 挑剔 tiāotī 别人 biérén

    - Tôi không thích bới móc người khác.

  • volume volume

    - mǎi 什么 shénme jiù yóu 挑选 tiāoxuǎn

    - Mua cái gì thì tuỳ em đấy.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 觉得 juéde tài 挑剔 tiāotī le

    - Bạn bè thấy anh ấy quá kén chọn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Tī , Tì
    • Âm hán việt: Dịch , Thế
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHLN (日竹中弓)
    • Bảng mã:U+5254
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tāo , Tiāo , Tiǎo
    • Âm hán việt: Khiêu , Thao , Thiêu , Thiểu
    • Nét bút:一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLMO (手中一人)
    • Bảng mã:U+6311
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa