Đọc nhanh: 称许 (xưng hứa). Ý nghĩa là: khen hay; khen tốt; hoan nghênh; tán thưởng; tán thành.
称许 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khen hay; khen tốt; hoan nghênh; tán thưởng; tán thành
赞许
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 称许
- 老师 称许 他 的 进步
- Giáo viên khen ngợi sự tiến bộ của anh ấy.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 不许动 否则 就 开枪 了
- Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!
- 不许 敌人 侵犯 我国 的 海疆
- không cho phép kẻ địch xâm phạm vùng biển của nước ta.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 不许 你 和 他们 厮混
- Cấm cậu chơi với chúng.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
称›
许›