Đọc nhanh: 白开水 (bạch khai thuỷ). Ý nghĩa là: nước sôi. 不加茶叶或其他东西的开水. Ví dụ : - 凉白开水 nước sôi để nguội
白开水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước sôi. 不加茶叶或其他东西的开水
白开水又名凉白开、冻滚水,是平常生活中人们喝得最多的食用水。它清淡无味,极其普通,但对人体的生理机理具有很重要的调理作用。不加茶叶或其他东西的开水
- 凉白开 水
- nước sôi để nguội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白开水
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 凉白开 水
- nước sôi để nguội
- 两手 在 水里 泡 得 发白
- hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 他 每天 都 喝 白开水
- Anh ấy uống nước sôi mỗi ngày.
- 别 让 开水烫 着
- Đừng để bị bỏng nước sôi.
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 哪个 小淘气 干 的 聪明 事 让 水龙头 开 了 一夜
- đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
水›
白›