Đọc nhanh: 辽阔 (liêu khoát). Ý nghĩa là: bao la; bát ngát; mênh mông; rộng lớn. Ví dụ : - 草原非常辽阔。 Thảo nguyên vô cùng bao la.. - 大海辽阔无边。 Biển rộng lớn vô biên.. - 沙漠非常辽阔。 Sa mạc vô cùng rộng lớn.
辽阔 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao la; bát ngát; mênh mông; rộng lớn
非常广阔
- 草原 非常 辽阔
- Thảo nguyên vô cùng bao la.
- 大海 辽阔 无边
- Biển rộng lớn vô biên.
- 沙漠 非常 辽阔
- Sa mạc vô cùng rộng lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 辽阔
✪ 1. Phó từ + 辽阔
phó từ tu sức
- 大地 格外 辽阔
- Đất đai vô cùng mênh mông.
- 星空 极其 辽阔
- Trời sao cực kỳ mênh mông.
So sánh, Phân biệt 辽阔 với từ khác
✪ 1. 广阔 vs 辽阔
Giống:
- Cả hai đều là hình dung từ, mô tả diện tích lớn, phạm vi rộng.
- Đều có thể làm định ngữ, vị ngữ.
Khác:
- "辽阔" rộng vô bờ bến, có lúc mang nghĩa trống trải, mênh mông.
"广阔" nhấn mạnh về rộng rãi.
- "辽阔" thường đi với sự vật cụ thể.
"广阔" thường đi với sự vật trừu tượng.
- "辽阔" đối tượng thường là 草原、大地、天空......"广阔" thường đi với 土地、田野、沙滩、胸怀、视野...
- "辽阔" rộng hơn "广阔".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辽阔
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 地域 辽阔
- khu vực rộng lớn
- 沙漠 非常 辽阔
- Sa mạc vô cùng rộng lớn.
- 俄罗斯 的 幅员 非常 辽阔
- Lãnh thổ của Nga rất rộng lớn.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 辽阔 丰饶 的 大 平原
- thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn
- 四外 全是 平坦 辽阔 的 大 草地
- xung quanh là những thảm cỏ bằng phẳng, rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
辽›
阔›
Rộng, Rộng Lớn, Bao La
bao la hùng vĩ; ồ ạthùng vĩ; vĩ đại; to lớn
xa xôi; xa xăm; khơi chừng
Rộng Lớn, Bao La
Rộng Mở (Tầm Nhìn), Mở Rộng, Rộng Thênh Thang, Bao La
Rộng Lớn
rộng lớn; rộng rãi; to lớn; khoáng đạtphát huy
diện tích; rộng dài; chiều dài và chiều rộng (đất đai)rộng lớn
rộng; uyên thâm; rộng rãi (kiến thức); quảng bác
Hùng Vĩ
mênh mông; mênh mang; bát ngát