壮阔 zhuàngkuò
volume volume

Từ hán việt: 【tráng khoát】

Đọc nhanh: 壮阔 (tráng khoát). Ý nghĩa là: bao la hùng vĩ; ồ ạt, hùng vĩ; vĩ đại; to lớn. Ví dụ : - 波澜壮阔 dâng lên ồ ạt.. - 规模壮阔 quy mô to lớn

Ý Nghĩa của "壮阔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

壮阔 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bao la hùng vĩ; ồ ạt

雄壮而宽广

Ví dụ:
  • volume volume

    - 波澜壮阔 bōlánzhuàngkuò

    - dâng lên ồ ạt.

✪ 2. hùng vĩ; vĩ đại; to lớn

宏伟;宏大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 规模 guīmó 壮阔 zhuàngkuò

    - quy mô to lớn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮阔

  • volume volume

    - 波澜壮阔 bōlánzhuàngkuò

    - dâng lên ồ ạt.

  • volume volume

    - 波澜壮阔 bōlánzhuàngkuò de 群众运动 qúnzhòngyùndòng

    - phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ

  • volume volume

    - cóng 这首 zhèshǒu 诗里 shīlǐ 可以 kěyǐ 窥见 kuījiàn 作者 zuòzhě de 广阔 guǎngkuò 胸怀 xiōnghuái

    - từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.

  • volume volume

    - 规模 guīmó 壮阔 zhuàngkuò

    - quy mô to lớn

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 地域 dìyù hěn 广阔 guǎngkuò

    - Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 骑马 qímǎ zài 广阔 guǎngkuò de 草原 cǎoyuán

    - Họ cưỡi ngựa trên thảo nguyên rộng lớn.

  • volume volume

    - cóng 山顶 shāndǐng kàn 视野 shìyě 非常广阔 fēichángguǎngkuò

    - Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 努力 nǔlì 开阔 kāikuò 商业机会 shāngyèjīhuì

    - Họ đang cố gắng mở rộng cơ hội kinh doanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trang , Tráng
    • Nét bút:丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMG (中一土)
    • Bảng mã:U+58EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuò
    • Âm hán việt: Khoát
    • Nét bút:丶丨フ丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSEHR (中尸水竹口)
    • Bảng mã:U+9614
    • Tần suất sử dụng:Cao