广袤 guǎngmào
volume volume

Từ hán việt: 【quảng mậu】

Đọc nhanh: 广袤 (quảng mậu). Ý nghĩa là: diện tích; rộng dài; chiều dài và chiều rộng (đất đai), rộng lớn. Ví dụ : - 广袤千里 rộng dài ngàn dặm. - 蔚蓝的天空广袤无际。 bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biên.

Ý Nghĩa của "广袤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

广袤 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. diện tích; rộng dài; chiều dài và chiều rộng (đất đai)

土地的长和宽 (东西的长度叫''广'',南北的长度叫''袤'')

Ví dụ:
  • volume volume

    - 广袤千里 guǎngmàoqiānlǐ

    - rộng dài ngàn dặm

✪ 2. rộng lớn

广阔;宽广

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng 广袤无际 guǎngmàowújì

    - bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广袤

  • volume volume

    - 广袤千里 guǎngmàoqiānlǐ

    - rộng dài ngàn dặm

  • volume volume

    - 交游 jiāoyóu 很广 hěnguǎng

    - giao du rất rộng.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo zài 北方 běifāng 广泛 guǎngfàn 种植 zhòngzhí

    - Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.

  • volume volume

    - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng 广袤无际 guǎngmàowújì

    - bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biên.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū

    - Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.

  • volume volume

    - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 相符 xiāngfú

    - Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn bèi 广泛 guǎngfàn 用于 yòngyú 珠宝 zhūbǎo

    - Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.

  • volume volume

    - 互联网 hùliánwǎng de 应用 yìngyòng hěn 广泛 guǎngfàn

    - Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 广

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Guǎng , Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Nghiễm , Quáng , Quảng , Yểm
    • Nét bút:丶一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XI (重戈)
    • Bảng mã:U+5E7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Mào , Móu
    • Âm hán việt: Mậu
    • Nét bút:丶一フ丶フ丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YNHV (卜弓竹女)
    • Bảng mã:U+88A4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình