Đọc nhanh: 大庄稼 (đại trang giá). Ý nghĩa là: vụ thu; hoa màu vụ thu; mùa màng vụ thu.
大庄稼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vụ thu; hoa màu vụ thu; mùa màng vụ thu
大秋作物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大庄稼
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 做 庄稼活 , 他 可不 力巴
- làm chuyện đồng án, anh ấy cũng không thông thạo.
- 今年 庄稼 大丰收
- Năm nay mùa màng thu hoạch lớn.
- 270 亩 庄稼 绝收
- 270 mẫu cây trồng không thể thu hoạch
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 野猪 祸害 了 一 大片 庄稼
- heo rừng phá hoại một đám lớn hoa màu.
- 大雨 把 村庄 淹没 了
- Mưa lớn đã làm ngôi làng bị ngập lụt.
- 今年 的 庄稼 大丰收
- Hoa màu năm nay được mùa thu hoạch bội thu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
庄›
稼›