威势 wēishì
volume volume

Từ hán việt: 【uy thế】

Đọc nhanh: 威势 (uy thế). Ý nghĩa là: uy thế; thế lực.

Ý Nghĩa của "威势" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

威势 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uy thế; thế lực

威力和气势

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威势

  • volume volume

    - 两方 liǎngfāng 势力 shìli 匹敌 pǐdí

    - thế lực của hai bên ngang nhau.

  • volume volume

    - 叱咤风云 chìzhàfēngyún ( 形容 xíngróng 声势 shēngshì 威力 wēilì 很大 hěndà )

    - quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.

  • volume volume

    - 气势 qìshì hǎo 有威 yǒuwēi

    - Thế lực đó rất có uy thế.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 大势 dàshì 鸟瞰 niǎokàn

    - nhìn bao quát tình hình thế giới.

  • volume volume

    - 上半场 shàngbànchǎng de 比赛 bǐsài 主队 zhǔduì 占优势 zhànyōushì

    - Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.

  • volume volume

    - 倚势 yǐshì 作威作福 zuòwēizuòfú

    - Anh ấy cậy vào quyền thế để làm mưa làm gió.

  • volume volume

    - 肥缺 féiquē néng 带来 dàilái 优势 yōushì 利益 lìyì huò 威望 wēiwàng de 职位 zhíwèi 任命 rènmìng huò 地位 dìwèi

    - Công việc quan trọng và có lợi ích, như vị trí, đề cử hoặc vị trí mang lại lợi ích hoặc uy tín.

  • volume volume

    - 狗仗人势 gǒuzhàngrénshì 狐假虎威 hújiǎhǔwēi

    - Chó cậy thế chủ, cáo mượn oai hùm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao