Đọc nhanh: 庄严肃穆 (trang nghiêm túc mục). Ý nghĩa là: chăm chắm.
庄严肃穆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chăm chắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庄严肃穆
- 他 处事 严肃 , 态度 却 十分 和蔼
- Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.
- 严肃 党纪
- làm cho kỷ luật Đảng được nghiêm minh
- 在 严肃 的 场合 你 要 放 庄重 点儿
- ở những nơi nghiêm túc anh nên trang nghiêm một tý.
- 严肃 的 态度 非常 重要
- Thái độ nghiêm túc rất quan trọng.
- 严肃 的 口气
- giọng nghiêm túc.
- 他 是 一个 严肃 的 人
- Anh ấy là một người nghiêm túc.
- 他 的 颜 看起来 很 严肃
- Nét mặt của anh ấy trông rất nghiêm túc.
- 他 严肃 地 回答 了 问题
- Anh ấy nghiêm túc trả lời câu hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
庄›
穆›
肃›