Đọc nhanh: 壁垒森严 (bích luỹ sâm nghiêm). Ý nghĩa là: phòng thủ nghiêm mật; giới hạn vạch ra rõ ràng.
壁垒森严 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng thủ nghiêm mật; giới hạn vạch ra rõ ràng
比喻防守很严密或界限划得很分明
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁垒森严
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 打破 旧有 壁垒
- Phá vỡ những thành lũy cũ.
- 存在 诸多 壁垒
- Có rất nhiều rào cản.
- 他们 之间 存在 着 文化 壁垒
- Giữa họ tồn tại rào cản văn hóa.
- 他们 之间 存在 着 心理 上 的 壁垒
- Giữa họ tồn tại một bức tường tâm lý.
- 古代 社会 等级森严
- Xã hội xưa có thứ bậc nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
垒›
壁›
森›