壁垒森严 bìlěisēnyán
volume volume

Từ hán việt: 【bích luỹ sâm nghiêm】

Đọc nhanh: 壁垒森严 (bích luỹ sâm nghiêm). Ý nghĩa là: phòng thủ nghiêm mật; giới hạn vạch ra rõ ràng.

Ý Nghĩa của "壁垒森严" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

壁垒森严 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phòng thủ nghiêm mật; giới hạn vạch ra rõ ràng

比喻防守很严密或界限划得很分明

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁垒森严

  • volume volume

    - 戒备森严 jièbèisēnyán

    - phòng bị nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 门禁森严 ménjìnsēnyán

    - gác cổng nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 壁垒森严 bìlěisēnyán

    - thành luỹ uy nghiêm.

  • volume volume

    - 打破 dǎpò 旧有 jiùyǒu 壁垒 bìlěi

    - Phá vỡ những thành lũy cũ.

  • volume volume

    - 存在 cúnzài 诸多 zhūduō 壁垒 bìlěi

    - Có rất nhiều rào cản.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān 存在 cúnzài zhe 文化 wénhuà 壁垒 bìlěi

    - Giữa họ tồn tại rào cản văn hóa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān 存在 cúnzài zhe 心理 xīnlǐ shàng de 壁垒 bìlěi

    - Giữa họ tồn tại một bức tường tâm lý.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 社会 shèhuì 等级森严 děngjísēnyán

    - Xã hội xưa có thứ bậc nghiêm ngặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Lù
    • Âm hán việt: Luật , Luỹ
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIIG (戈戈戈土)
    • Bảng mã:U+5792
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJG (尸十土)
    • Bảng mã:U+58C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Sēn
    • Âm hán việt: Sâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDD (木木木)
    • Bảng mã:U+68EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao