肃然 sùrán
volume volume

Từ hán việt: 【túc nhiên】

Đọc nhanh: 肃然 (túc nhiên). Ý nghĩa là: cảm thấy kính nể. Ví dụ : - 肃然起敬。 cung kính nể phục.

Ý Nghĩa của "肃然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肃然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cảm thấy kính nể

形容十分恭敬的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肃然起敬 sùránqǐjìng

    - cung kính nể phục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肃然

  • volume volume

    - 一支 yīzhī jiàn 突然 tūrán fēi le 过来 guòlái

    - Một mũi tên đột nhiên bay tới.

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ dàn huì ràng rén 成长 chéngzhǎng

    - một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • volume volume

    - 肃然起敬 sùránqǐjìng

    - cung kính nể phục.

  • volume volume

    - 令人 lìngrén 肃然起敬 sùránqǐjìng

    - Khiến mọi người phải kính nể.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 严肃 yánsù 考场 kǎochǎng 纪律 jìlǜ

    - Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 虽然 suīrán 脾气好 píqihǎo dàn 有时 yǒushí hěn 严肃 yánsù

    - Thầy giáo là người dễ tính, nhưng có lúc rất nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 神情 shénqíng 肃然 sùrán

    - Diện mạo khá trang nghiêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Duật 聿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Túc
    • Nét bút:フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XLX (重中重)
    • Bảng mã:U+8083
    • Tần suất sử dụng:Cao