Đọc nhanh: 庄院 (trang viện). Ý nghĩa là: sân lớn; sân to.
庄院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sân lớn; sân to
乡村中的大院落
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庄院
- 举止端庄 , 有 大家 闺范
- cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.
- 今年 庄稼 大丰收
- Năm nay mùa màng thu hoạch lớn.
- 今天 去 医院 打针
- Hôm nay đi bệnh viên tiêm.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 今年 庄稼 长得 真 不赖
- Năm nay mùa màng không tốt.
- 今天 要 墁 完 院子
- Hôm nay phải lát xong sân vườn.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庄›
院›