Đọc nhanh: 尊严 (tôn nghiêm). Ý nghĩa là: tôn nghiêm, danh dự; trang trọng; uy nghiêm. Ví dụ : - 尊严的讲台。 bục giảng tôn nghiêm. - 民族的尊严 danh dự của dân tộc. - 法律的尊严 pháp luật uy nghiêm
尊严 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tôn nghiêm
尊贵庄严
- 尊严 的 讲台
- bục giảng tôn nghiêm
✪ 2. danh dự; trang trọng; uy nghiêm
可尊敬的身分或地位
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 法律 的 尊严
- pháp luật uy nghiêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊严
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 冒犯 尊严
- xúc phạm đến sự tôn nghiêm.
- 尊严 的 讲台
- bục giảng tôn nghiêm
- 国旗 象征 国家 的 尊严
- Quốc kỳ tượng trưng cho sự tôn nghiêm của quốc gia.
- 不畏 严寒 , 坚持 冬泳
- không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
- 这尊 佛像 很 庄严
- Pho tượng Phật này rất trang nghiêm.
- 法律 的 尊严
- pháp luật uy nghiêm
- 如果 习惯于 说空话 , 最 可敬 的 人 也 会 失掉 尊严
- Nếu bạn quen nói suông, người đáng kính nhất sẽ mất phẩm giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
尊›