尊严 zūnyán
volume volume

Từ hán việt: 【tôn nghiêm】

Đọc nhanh: 尊严 (tôn nghiêm). Ý nghĩa là: tôn nghiêm, danh dự; trang trọng; uy nghiêm. Ví dụ : - 尊严的讲台。 bục giảng tôn nghiêm. - 民族的尊严 danh dự của dân tộc. - 法律的尊严 pháp luật uy nghiêm

Ý Nghĩa của "尊严" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

尊严 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tôn nghiêm

尊贵庄严

Ví dụ:
  • volume volume

    - 尊严 zūnyán de 讲台 jiǎngtái

    - bục giảng tôn nghiêm

✪ 2. danh dự; trang trọng; uy nghiêm

可尊敬的身分或地位

Ví dụ:
  • volume volume

    - 民族 mínzú de 尊严 zūnyán

    - danh dự của dân tộc

  • volume volume

    - 法律 fǎlǜ de 尊严 zūnyán

    - pháp luật uy nghiêm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊严

  • volume volume

    - 民族 mínzú de 尊严 zūnyán

    - danh dự của dân tộc

  • volume volume

    - 冒犯 màofàn 尊严 zūnyán

    - xúc phạm đến sự tôn nghiêm.

  • volume volume

    - 尊严 zūnyán de 讲台 jiǎngtái

    - bục giảng tôn nghiêm

  • volume volume

    - 国旗 guóqí 象征 xiàngzhēng 国家 guójiā de 尊严 zūnyán

    - Quốc kỳ tượng trưng cho sự tôn nghiêm của quốc gia.

  • volume volume

    - 不畏 bùwèi 严寒 yánhán 坚持 jiānchí 冬泳 dōngyǒng

    - không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.

  • volume volume

    - 这尊 zhèzūn 佛像 fóxiàng hěn 庄严 zhuāngyán

    - Pho tượng Phật này rất trang nghiêm.

  • volume volume

    - 法律 fǎlǜ de 尊严 zūnyán

    - pháp luật uy nghiêm

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 习惯于 xíguànyú 说空话 shuōkōnghuà zuì 可敬 kějìng de rén huì 失掉 shīdiào 尊严 zūnyán

    - Nếu bạn quen nói suông, người đáng kính nhất sẽ mất phẩm giá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+9 nét)
    • Pinyin: Zūn
    • Âm hán việt: Tôn
    • Nét bút:丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TWDI (廿田木戈)
    • Bảng mã:U+5C0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao