完好 wánhǎo
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn hảo】

Đọc nhanh: 完好 (hoàn hảo). Ý nghĩa là: hoàn hảo; vẹn toàn; tốt đẹp; toàn hảo, êm đẹp, lành lặn. Ví dụ : - 完好如新。 tốt nguyên như mới.. - 完好无缺。 hoàn hảo không khuyết tật gì.

Ý Nghĩa của "完好" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

完好 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hoàn hảo; vẹn toàn; tốt đẹp; toàn hảo

没有损坏,没有残缺,完整

Ví dụ:
  • volume volume

    - 完好如新 wánhǎorúxīn

    - tốt nguyên như mới.

  • volume volume

    - 完好无缺 wánhǎowúquē

    - hoàn hảo không khuyết tật gì.

✪ 2. êm đẹp

形容情况正常、良好

✪ 3. lành lặn

具有或保持着应有的各部分; 没有损坏或残缺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完好

  • volume volume

    - 这个 zhègè dǐng 保存 bǎocún 完好 wánhǎo

    - Cái đỉnh này được bảo quản tốt.

  • volume volume

    - 珍藏 zhēncáng 多年 duōnián 完好无损 wánhǎowúsǔn

    - cất giấu kỹ nhiều năm, nhưng hoàn toàn không bị hư hại.

  • volume volume

    - 完好无缺 wánhǎowúquē

    - hoàn hảo không khuyết tật gì.

  • volume volume

    - 出土 chūtǔ de 文物 wénwù 保存 bǎocún 完好 wánhǎo

    - Các hiện vật được khai quật còn nguyên vẹn.

  • volume volume

    - 幸好 xìnghǎo lái 不然 bùrán wán le

    - May mà bạn đến, nếu không tôi tiêu rồi.

  • volume volume

    - shàng 完药 wányào hòu 感觉 gǎnjué 好多 hǎoduō le

    - Sau khi bôi thuốc cảm thấy đỡ hơn nhiều rồi.

  • volume volume

    - 完成 wánchéng 崭好 zhǎnhǎo 任务 rènwù

    - Anh ấy hoàn thành rất tốt nhiệm vụ.

  • - 紧张 jǐnzhāng le 好久 hǎojiǔ 终于 zhōngyú 考试 kǎoshì wán le

    - Lo lắng suốt thời gian dài, cuối cùng thi xong rồi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMMU (十一一山)
    • Bảng mã:U+5B8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa