好好表现吧. Hǎo hào biǎoxiàn ba.
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 好好表现吧. Ý nghĩa là: Cố gắng mà thể hiện! (Khuyến khích ai đó cố gắng thể hiện tốt, thường dùng trong tình huống có thi đấu, biểu diễn hoặc thử thách). Ví dụ : - 他在比赛中好好表现了。 Anh ấy đã thể hiện rất tốt trong cuộc thi.. - 你这次演讲一定要好好表现。 Lần thuyết trình này, bạn nhất định phải thể hiện thật tốt.

Ý Nghĩa của "好好表现吧." và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好好表现吧. khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cố gắng mà thể hiện! (Khuyến khích ai đó cố gắng thể hiện tốt, thường dùng trong tình huống có thi đấu, biểu diễn hoặc thử thách)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 好好 hǎohǎo 表现 biǎoxiàn le

    - Anh ấy đã thể hiện rất tốt trong cuộc thi.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 演讲 yǎnjiǎng 一定 yídìng yào 好好 hǎohǎo 表现 biǎoxiàn

    - Lần thuyết trình này, bạn nhất định phải thể hiện thật tốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好好表现吧.

  • volume volume

    - 相形之下 xiāngxíngzhīxià 表现 biǎoxiàn 更好 gènghǎo

    - So ra thì anh ấy biểu hiện tốt hơn.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 表现 biǎoxiàn hěn hǎo

    - Anh ấy biểu hiện rất tốt trong trận đấu.

  • volume volume

    - 乘此 chéngcǐ 机会 jīhuì 好好 hǎohǎo 表现 biǎoxiàn

    - Anh ấy đã tận dụng cơ hội này để thể hiện tốt.

  • volume volume

    - zài 考试 kǎoshì zhōng 表现 biǎoxiàn hěn hǎo

    - Anh ấy thể hiện rất tốt trong kỳ thi.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 第一季度 dìyījìdù 表现 biǎoxiàn hěn hǎo

    - Hiệu suất của công ty trong quý đầu rất tốt.

  • volume volume

    - dào 目前为止 mùqiánwéizhǐ de 表现 biǎoxiàn hěn hǎo

    - Cho đến nay anh ấy biểu hiện rất tốt

  • volume volume

    - 处处 chùchù 表现 biǎoxiàn dōu hěn hǎo shì 人才 réncái

    - Anh ấy thể hiện tốt ở mọi khía cạnh và là một người tài giỏi.

  • volume volume

    - 哲瑞米 zhéruìmǐ shì 初出茅庐 chūchūmáolú 所以 suǒyǐ 我们 wǒmen bìng 指望 zhǐwàng zài 这次 zhècì 比赛 bǐsài zhōng 表现 biǎoxiàn hěn hǎo

    - Chúng tôi không mong đợi Jeremy, người mới ra trường, sẽ có màn trình diễn tốt trong cuộc thi này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Bā , Ba
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+5427
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:一一丨一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGBHU (一土月竹山)
    • Bảng mã:U+73B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao