完好无缺 wánhǎo wúquē
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn hảo vô khuyết】

Đọc nhanh: 完好无缺 (hoàn hảo vô khuyết). Ý nghĩa là: trong điều kiện hoàn hảo, không có bất kỳ khiếm khuyết nào.

Ý Nghĩa của "完好无缺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

完好无缺 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trong điều kiện hoàn hảo

in perfect condition

✪ 2. không có bất kỳ khiếm khuyết nào

without any defect

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完好无缺

  • volume volume

    - 珍藏 zhēncáng 多年 duōnián 完好无损 wánhǎowúsǔn

    - cất giấu kỹ nhiều năm, nhưng hoàn toàn không bị hư hại.

  • volume volume

    - 肠子 chángzi 完好无损 wánhǎowúsǔn

    - Ruột còn nguyên vẹn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè bāo hái 完好无损 wánhǎowúsǔn

    - Cái túi này vẫn nguyên vẹn.

  • volume volume

    - 完好无缺 wánhǎowúquē

    - hoàn hảo không khuyết tật gì.

  • volume volume

    - 完好无缺 wánhǎowúquē

    - hoàn hảo không thiếu thứ gì.

  • volume volume

    - 金无足赤 jīnwúzúchì 人无完人 rénwúwánrén 你别 nǐbié de 缺点 quēdiǎn 放在心上 fàngzàixīnshàng

    - Nhân vô thập toàn, bạn đừng để ý khuyết điểm của anh ta.

  • volume volume

    - 无知 wúzhī 完全 wánquán de 缺点 quēdiǎn 最起码 zuìqǐmǎ 无知者 wúzhīzhě 无畏 wúwèi

    - Vô tri cũng không hoàn toàn là khuyết điểm, ít nhất thì điếc không sợ súng.

  • volume volume

    - zhè 可能 kěnéng huì ràng 我们 wǒmen 觉得 juéde 这个 zhègè 项目 xiàngmù 不是 búshì 完美无缺 wánměiwúquē de

    - Điều này sẽ khiến một số người tin rằng hoạt động này không hoàn hảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMMU (十一一山)
    • Bảng mã:U+5B8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+4 nét)
    • Pinyin: Quē
    • Âm hán việt: Khuyết
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUDK (人山木大)
    • Bảng mã:U+7F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao