稀烂 xīlàn
volume volume

Từ hán việt: 【hi lạn】

Đọc nhanh: 稀烂 (hi lạn). Ý nghĩa là: nấu nhừ; nát nhừ, nát nhừ; nát bét (vỡ tan); nhụng nhịu; nhão nhẹt; nhão nhét; nhão bét; nhão nhoẹt, be bét. Ví dụ : - 肉煮得稀烂。 thịt nấu nhừ rồi.. - 鸡蛋掉在地上摔了个稀烂。 trứng gà rơi xuống đất, vỡ tan tành; vỡ nát.

Ý Nghĩa của "稀烂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nấu nhừ; nát nhừ

极烂

Ví dụ:
  • volume volume

    - ròu zhǔ 稀烂 xīlàn

    - thịt nấu nhừ rồi.

✪ 2. nát nhừ; nát bét (vỡ tan); nhụng nhịu; nhão nhẹt; nhão nhét; nhão bét; nhão nhoẹt

破碎到极点

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鸡蛋 jīdàn diào zài 地上 dìshàng shuāi le 稀烂 xīlàn

    - trứng gà rơi xuống đất, vỡ tan tành; vỡ nát.

✪ 3. be bét

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀烂

  • volume volume

    - ròu zhǔ 稀烂 xīlàn

    - thịt nấu nhừ rồi.

  • volume volume

    - duì 工作 gōngzuò 摆烂 bǎilàn

    - Anh ấy bỏ bê công việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 齐膝 qíxī de 烂泥 lànní 堆积物 duījīwù 磕磕绊绊 kēkebànbàn 来到 láidào 遇难者 yùnànzhě 身旁 shēnpáng

    - Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.

  • volume volume

    - 龌龊 wòchuò 破烂 pòlàn de 衣衫 yīshān

    - quần áo bẩn thỉu rách rưới.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 洋葱 yángcōng 绿茶 lǜchá 稀饭 xīfàn

    - Anh ấy không thích hành tây, trà xanh và cháo.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 玩儿 wáner de 显示 xiǎnshì de 与众不同 yǔzhòngbùtóng

    - Anh ta thích làm chuyện khác thường để nổi hơn người khác

  • volume volume

    - 鸡蛋 jīdàn diào zài 地上 dìshàng shuāi le 稀烂 xīlàn

    - trứng gà rơi xuống đất, vỡ tan tành; vỡ nát.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu pǎo kàn 稀罕 xīhan le

    - Bọn họ đi xem hàng hiếm hết rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Làn
    • Âm hán việt: Lạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMM (火廿一一)
    • Bảng mã:U+70C2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDKKB (竹木大大月)
    • Bảng mã:U+7A00
    • Tần suất sử dụng:Cao