Đọc nhanh: 周备 (chu bị). Ý nghĩa là: chuẩn bị cẩn thận, kỹ lưỡng.
周备 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuẩn bị cẩn thận
carefully prepared
✪ 2. kỹ lưỡng
thorough
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周备
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 我们 准备 得 很 周到
- Chúng tôi đã chuẩn bị rất chu đáo.
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 万事 胥备
- mọi việc đều chuẩn bị đầy đủ.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 我花 了 整个 周末 复习 备考
- Tôi đã dành cả ngày cuối tuần để ôn thi.
- 他 的 准备 很 周密
- Sự chuẩn bị của anh ấy rất chu đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
备›