粉碎 fěnsuì
volume volume

Từ hán việt: 【phấn toái】

Đọc nhanh: 粉碎 (phấn toái). Ý nghĩa là: vỡ nát; vỡ tan tành; nát; nát tan; nát vụn; nát ngấu; nát nghiến, nghiền; xay, đập tan. Ví dụ : - 粉碎性骨折 xương gãy nát. - 茶杯摔得粉碎 cái cốc vỡ tan tành.. - 粉碎机 máy nghiền; máy xay

Ý Nghĩa của "粉碎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

粉碎 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. vỡ nát; vỡ tan tành; nát; nát tan; nát vụn; nát ngấu; nát nghiến

碎成粉末

Ví dụ:
  • volume volume

    - 粉碎性 fěnsuìxìng 骨折 gǔzhé

    - xương gãy nát

  • volume volume

    - 茶杯 chábēi 摔得 shuāidé 粉碎 fěnsuì

    - cái cốc vỡ tan tành.

✪ 2. nghiền; xay

使粉碎

Ví dụ:
  • volume volume

    - 粉碎机 fěnsuìjī

    - máy nghiền; máy xay

  • volume volume

    - 粉碎 fěnsuì 矿石 kuàngshí

    - nghiền đá.

✪ 3. đập tan

使彻底失败或毁灭

Ví dụ:
  • volume volume

    - 粉碎 fěnsuì 敌人 dírén de 进攻 jìngōng

    - đập tan cuộc tiến công của địch.

✪ 4. đè bẹp

打击使崩溃; 摧毁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉碎

  • volume volume

    - 粉碎 fěnsuì 矿石 kuàngshí

    - nghiền đá.

  • volume volume

    - 粉碎性 fěnsuìxìng 骨折 gǔzhé

    - xương gãy nát

  • volume volume

    - 石头 shítou 破碎 pòsuì chéng 粉末 fěnmò

    - Anh ấy đã nghiền đá thành bột.

  • volume volume

    - 茶杯 chábēi 摔得 shuāidé 粉碎 fěnsuì

    - cái cốc vỡ tan tành.

  • volume volume

    - 粉碎 fěnsuì 敌人 dírén de 扫荡 sǎodàng

    - Bẻ gãy cuộc càn quét của địch.

  • volume volume

    - 粉碎机 fěnsuìjī

    - máy nghiền; máy xay

  • volume volume

    - 粉碎 fěnsuì 敌人 dírén de 进攻 jìngōng

    - đập tan cuộc tiến công của địch.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn zòu suì le wǎn

    - Anh ấy vô tình đánh vỡ bát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Toái
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYOJ (一口卜人十)
    • Bảng mã:U+788E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao