和缓 héhuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hoà hoãn】

Đọc nhanh: 和缓 (hoà hoãn). Ý nghĩa là: ôn hoà; lành; hoà hoãn, làm cho hoà hoãn; làm dịu; giảng hoà. Ví dụ : - 态度和缓 thái độ ôn hoà. - 药性和缓 dược tính ôn hoà. - 口气和缓 khẩu khí ôn hoà

Ý Nghĩa của "和缓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

和缓 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ôn hoà; lành; hoà hoãn

平和;缓和

Ví dụ:
  • volume volume

    - 态度 tàidù 和缓 héhuǎn

    - thái độ ôn hoà

  • volume volume

    - 药性 yàoxìng 和缓 héhuǎn

    - dược tính ôn hoà

  • volume volume

    - 口气 kǒuqì 和缓 héhuǎn

    - khẩu khí ôn hoà

  • volume volume

    - 局势 júshì 和缓 héhuǎn le

    - cục thế hoà hoãn

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. làm cho hoà hoãn; làm dịu; giảng hoà

使和缓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 和缓 héhuǎn 一下 yīxià 气氛 qìfēn

    - làm dịu bớt bầu không khí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和缓

  • volume volume

    - 药性 yàoxìng 和缓 héhuǎn

    - dược tính ôn hoà

  • volume volume

    - 态度 tàidù 和缓 héhuǎn

    - thái độ ôn hoà

  • volume volume

    - 运动 yùndòng 可以 kěyǐ 缓和 huǎnhé 压力 yālì

    - Tập thể dục có thể làm dịu căng thẳng.

  • volume volume

    - 会议 huìyì de 气氛 qìfēn hěn 缓和 huǎnhé

    - Bầu không khí của cuộc họp rất hòa nhã.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù hěn 缓和 huǎnhé

    - Thái độ của cô ấy rất hòa hoãn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 努力 nǔlì 缓和 huǎnhé 争论 zhēnglùn

    - Họ đang cố gắng xoa dịu cuộc tranh luận.

  • - 眼部 yǎnbù 护理 hùlǐ 有助于 yǒuzhùyú 缓解 huǎnjiě 眼睛 yǎnjing 疲劳 píláo 黑眼圈 hēiyǎnquān

    - Chăm sóc mắt giúp giảm mệt mỏi mắt và quầng thâm.

  • - 脚部 jiǎobù 护理 hùlǐ 包括 bāokuò 按摩 ànmó 去角质 qùjiǎozhì 可以 kěyǐ 缓解 huǎnjiě 疲劳 píláo

    - Chăm sóc chân bao gồm massage và tẩy da chết, có thể giảm mệt mỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè , Hú , Huó , Huò
    • Âm hán việt: Hoà , Hoạ , Hồ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDR (竹木口)
    • Bảng mã:U+548C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Huǎn
    • Âm hán việt: Hoãn
    • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBME (女一月一水)
    • Bảng mã:U+7F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa