Đọc nhanh: 激烈 (kích liệt). Ý nghĩa là: gay gắt; gay go; kịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ. Ví dụ : - 大家争论得很激烈。 Mọi người tranh luận rất sôi nổi.. - 这场比赛非常激烈。 Trận đấu này rất căng thẳng.. - 天气变得很激烈。 Thời tiết trở nên rất khắc nghiệt.
激烈 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gay gắt; gay go; kịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ
(动作、言论等) 剧烈
- 大家 争论 得 很 激烈
- Mọi người tranh luận rất sôi nổi.
- 这场 比赛 非常 激烈
- Trận đấu này rất căng thẳng.
- 天气 变得 很 激烈
- Thời tiết trở nên rất khắc nghiệt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 激烈
✪ 1. Động từ + 得 + Phó từ + 激烈
bổ ngữ trạng thái
- 那次 战斗 打得 很 激烈
- Trận chiến diễn ra khốc liệt.
- 讨论 在 变得 很 激烈
- Cuộc thảo luận trở lên rất quyết liệt.
✪ 2. 激烈 (+的) + Động từ (竞争、对抗、批评、争论)
"激烈" vai trò định ngữ
- 他 受到 了 激烈 的 批评
- Anh ấy đã nhận sự chỉ trích gay gắt.
- 激烈 的 争论 没有 结果
- Tranh luận gay gắt không có kết quả.
So sánh, Phân biệt 激烈 với từ khác
✪ 1. 激烈 vs 热烈
Giống:
- "激烈" và "热烈" đều là tính từ.
Khác:
- "激烈" bao hàm nghĩa không tốt, "热烈" là từ có nghĩa tốt.
✪ 2. 剧烈 vs 激烈
"剧烈" thường dùng để mô tả dược tính, đau nhức, "激烈" mô tả các môn thể thao căng thẳng hoặc các cuộc thi đấu, tranh luận,cãi vã gay gắt của hai bên.
✪ 3. 强烈 vs 激烈
Giống:
- Đều là tính từ có nghĩa là mạnh mẽ, lợi hại.
Khác:
- "激烈" thiên về nghĩa kịch liệt, gay gắt, khẩn trương.
"强烈"
- "激烈" thường mô tả về ngôn luận, cảm xúc, trong trận đấu hoặc đấu tranh…"强烈" thường mô tả ánh sáng, dòng điện, màu sắc, mùi vị hoặc mô tả tình cảm, tư tưởng, nguyện vọng của con người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激烈
- 他们 激烈 地 辩论 了 计划
- Họ đã tranh cãi rất gay gắt về kế hoạch.
- 仰天长啸 , 壮怀激烈
- ngửa mặt lên trời huýt sáo, chí khí ngút trời.
- 他 一 干预 使 他们 的 口角 达到 最 激烈 程度
- Anh ta can thiệp làm cho cuộc cãi vã của họ trở nên ác liệt nhất.
- 他们 称 这场 比赛 非常 激烈
- Họ nói trận đấu này rất gay cấn.
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
- 他们 的 争论 很 激烈
- Cuộc tranh luận của họ rất gay gắt.
- 公司 面临 激烈 的 竞争
- Công ty đối mặt với cạnh tranh khốc liệt.
- 商场 上 的 竞争 很 激烈
- Cạnh tranh trên thương trường rất khốc liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
激›
烈›