Đọc nhanh: 白俄罗斯共和国 (bạch nga la tư cộng hoà quốc). Ý nghĩa là: Bê-la-rút; Bạch Nga; nước cộng hoà Byelurussia; White Russia.
✪ 1. Bê-la-rút; Bạch Nga; nước cộng hoà Byelurussia; White Russia
国名位于前苏联西部,与波兰毗邻面积二十万七千六百平方公里,人口约一千零二十五万九千首都为明斯克(Minsk)人民多信仰东正教,主要语言 为白俄罗斯语、俄语创立于西元一九一九年,一九二二年加入苏联,一九九一年八月二十五日发表主权 宣言,决议变更国名,改白俄罗斯苏维埃社会主义共和国(BelorussianSoviet Soci-alistrepulic)为白俄罗斯共 和国,同年十二月成为独立国家国协成员币制为Roub-les简称为"白俄罗斯"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白俄罗斯共和国
- 我们 是 俄罗斯 人
- Chúng tôi là người Nga.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 俄罗斯 的 幅员 非常 辽阔
- Lãnh thổ của Nga rất rộng lớn.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俄›
共›
和›
国›
斯›
白›
罗›