Đọc nhanh: 不堪一击 (bất kham nhất kích). Ý nghĩa là: không thể chịu được một cú đánh, gục ngã ngay cú đánh đầu tiên.
不堪一击 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không thể chịu được một cú đánh
to be unable to withstand a single blow
✪ 2. gục ngã ngay cú đánh đầu tiên
to collapse at the first blow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不堪一击
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 孙太太 爱理不理 地应 了 一声 。
- Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 我们 用 了 一 下午 的 时间 逛商店 疲惫不堪 地 逛 了 一家 又 一家
- Chúng tôi dạo chơi qua cửa hàng suốt cả buổi chiều, mệt mỏi từng bước dạo qua từng cửa hàng.
- 金沙江 奔流 不息 形成 的 天然 景观 堪称一绝
- Dòng sông Kim Sa chảy xiết vô tận, cảnh quan thiên nhiên độc nhất vô nhị
- 不堪一击
- Chịu không nổi một đòn.
- 自从 分手 以后 , 他 心情 一直 烦躁 不堪
- Kể từ sau khi chia tay, anh ấy luôn bồn chồn bực bội.
- 3 勇敢的人 只要 尚存 一线希望 就 不会 被 击垮
- 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
不›
击›
堪›
phải chịu thất bại trong mọi trận chiến (thành ngữ)
dễ ợt; dễ như bỡn; dễ như trở bàn tay; dễ như bẻ cành khô, như đẽo gỗ mục; bẻ cái cỏ khô, kéo cái cây mục (ví với việc đánh đổ thế lực thối nát rất dễ dàng)
dễ dàng sụp đổ
như trứng để đầu đẳng; bấp bênh nguy hiểm
quá ư sợ hãi; nghe ngóng rồi chuồn
phòng thủ kiên cố; vô cùng kiên cố; vững như thành đồng; vách sắt thành đồng
để thành công trong mọi công việcchiến thắng trong mọi trận chiến (thành ngữ); bất khả chiến bại
Được canh gác cẩn thận
vững như bàn thạch; vững như núi Thái Sơn; an như Thái Sơn
tường đồng vách sắt; bền vững chắc chắn; thành đồngvách sắt tường đồng
không có kẽ hở; hoàn toàn kín kẽ
kiên cố; vững như bàn thạch; chắc chắn
thành trì vững chắc; thành trì kiên cố; thành luỹ bền vững
không gì không công được; bách chiến bách thắng sức mạnh vô địch
kiên cố không phá vỡ nổi; chắc không đẩy nổi; vững chắc; chắc chắn; kiên cố
không đâu địch nổi; không có sức mạnh nào địch nổi
phòng thủ nghiêm mật; giới hạn vạch ra rõ ràng
sức mạnh vô địch; vô địch; không có gì kiên cố mà không phá nổi; đánh đâu thắng đó (ý nói sức mạnh to lớn)
bền vững; vững vàng; vững chắc; không gì phá vỡ nổi (trừu tượng)
xem 棋逢對手 | 棋逢对手