Đọc nhanh: 铜墙铁壁 (đồng tường thiết bích). Ý nghĩa là: tường đồng vách sắt; bền vững chắc chắn; thành đồng, vách sắt tường đồng.
铜墙铁壁 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tường đồng vách sắt; bền vững chắc chắn; thành đồng
比喻十分坚固、不可摧毁的事物也说铁壁铜墙
✪ 2. vách sắt tường đồng
比喻十分坚固、不可摧毁的事物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜墙铁壁
- 墙壁 上 留下 了 许多 凹痕
- Có rất nhiều vết lõm trên tường.
- 墙壁 上 有 一些 裂缝
- Trên tường có một số vết nứt.
- 墙壁 和 天花板 都 掸 得 很 干净
- tường và trần đều quét rất sạch sẽ.
- 墙壁 涂成 了 浅 橙色
- Bức tường được sơn màu cam nhạt.
- 城堡 的 墙壁 非常 厚
- Tường của thành quách rất dày.
- 他 正在 上 颜色 给 墙壁
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他们 不 小心 损坏 了 墙壁
- Họ đã vô tình làm hỏng bức tường.
- 他 在 墙壁 上 写 了 几个 字
- Anh ấy đã viết một vài chữ lên tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
壁›
铁›
铜›
bền vững; vững vàng; vững chắc; không gì phá vỡ nổi (trừu tượng)
phòng thủ kiên cố; vô cùng kiên cố; vững như thành đồng; vách sắt thành đồng
thành trì vững chắc; thành trì kiên cố; thành luỹ bền vững
tường đồng vách sắt; vững như thành đồngvách sắt tường đồng