Đọc nhanh: 棋逢敌手 (kì phùng địch thủ). Ý nghĩa là: xem 棋逢對手 | 棋逢对手.
棋逢敌手 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 棋逢對手 | 棋逢对手
see 棋逢對手|棋逢对手 [qí féng duì shǒu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棋逢敌手
- 他 乃 围棋 囯 手
- Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 后手 棋
- thế cờ bị động
- 他 赤手空拳 面对 敌人
- Anh ta đối mặt với kẻ thù bằng tay không.
- 比 技术 , 咱们 几个 都 不是 他 的 敌手
- so về kỹ thuật, chúng tôi đều không phải là đối thủ của anh ấy.
- 她 拿 自己 的 力量 和 危险 的 敌手 进行 较量
- Cô ấy đối đầu với đối thủ nguy hiểm bằng sức mạnh của mình.
- 下棋 的 高手
- cao thủ chơi cờ
- 棋逢敌手 , 将遇良才
- kỳ phùng địch thủ, tướng gặp được hiền tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
敌›
棋›
逢›