Đọc nhanh: 不堪言状 (bất kham ngôn trạng). Ý nghĩa là: không thể tả; khôn tả.
不堪言状 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thể tả; khôn tả
指无法用言语形容状,描述
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不堪言状
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 奔走 终日 , 苦不堪言
- bôn ba suốt ngày, khổ không chịu nổi.
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 一言不发
- không nói một lời; nín thinh.
- 不堪一击
- Chịu không nổi một đòn.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
堪›
状›
言›