Đọc nhanh: 戒备森严 (giới bị sâm nghiêm). Ý nghĩa là: Được canh gác cẩn thận.
戒备森严 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Được canh gác cẩn thận
heavily-guarded
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒备森严
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 警备 森严
- canh gác nghiêm nghặt.
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 他 严格遵守 戒律
- Anh ấy nghiêm khắc tuân thủ giới luật.
- 这座 监狱 戒备森严
- Nhà tù này có sự canh gác nghiệm ngặt.
- 森林 被 砍伐 得 很 严重
- Rừng bị chặt phá rất nghiêm trọng.
- 古代 社会 等级森严
- Xã hội xưa có thứ bậc nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
备›
戒›
森›