Các biến thể (Dị thể) của 粪
䆏 𡊄 𡐢 𤲲 𥹻 𥻎 𥻔 𥻪 𥻰 𥼇 𥼈 𥽒 𨤘
糞
Đọc nhanh: 粪 (Phân, Phấn, Phẩn). Bộ Mễ 米 (+6 nét). Tổng 12 nét but (丶ノ一丨ノ丶一丨丨一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. phân, cứt, 2. bón phân, 1. phân, cứt, 2. bón phân. Từ ghép với 粪 : 糞田 Bón ruộng, 糞除 Quét dọn sạch sẽ. Chi tiết hơn...