• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
  • Pinyin: Fèn , Sān
  • Âm hán việt: Phân Phấn Phẩn
  • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨一ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱米共
  • Thương hiệt:FDTC (火木廿金)
  • Bảng mã:U+7CAA
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 粪

  • Cách viết khác

    𡊄 𡐢 𤲲 𥹻 𥻎 𥻔 𥻪 𥻰 𥼇 𥼈 𥽒 𨤘

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 粪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phân, Phấn, Phẩn). Bộ Mễ (+6 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: 1. phân, cứt, 2. bón phân, 1. phân, cứt, 2. bón phân. Từ ghép với : Bón ruộng, Quét dọn sạch sẽ. Chi tiết hơn...

Phân
Phấn
Phẩn
Âm:

Phân

Từ điển phổ thông

  • 1. phân, cứt
  • 2. bón phân
Âm:

Phấn

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② (văn) Bón (phân)

- Bón ruộng

* ③ (văn) Quét dọn, bỏ đi

- Quét dọn sạch sẽ.

Âm:

Phẩn

Từ điển phổ thông

  • 1. phân, cứt
  • 2. bón phân