• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Mễ 米 (+3 nét)
  • Pinyin: Xiān
  • Âm hán việt: Tiên
  • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰米山
  • Thương hiệt:FDU (火木山)
  • Bảng mã:U+7C7C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 籼

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 籼 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tiên). Bộ Mễ (+3 nét). Tổng 9 nét but (). Chi tiết hơn...

Tiên

Từ điển phổ thông

  • lúa ba trăng ta (một thứ lúa chín sớm, không có nhựa dính)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ tiên .