• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
  • Pinyin: Qī , Xī
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨フノフ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰米西
  • Thương hiệt:FDMCW (火木一金田)
  • Bảng mã:U+7C9E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 粞

  • Cách viết khác

    𥻏

Ý nghĩa của từ 粞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tê). Bộ Mễ (+6 nét). Tổng 12 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: hạt tấm gạo, Tấm gạo., Gạo vụn. Từ ghép với : Tấm và cám. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • hạt tấm gạo

Từ điển Thiều Chửu

  • Tấm gạo.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Tấm, gạo vụn

- Tấm và cám.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Gạo vụn