• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
  • Pinyin: Lín
  • Âm hán việt: Lân
  • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
  • Hình thái:⿱米舛
  • Thương hiệt:FDNIQ (火木弓戈手)
  • Bảng mã:U+7CA6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 粦

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 粦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lân). Bộ Mễ (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...