• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Mễ 米 (+11 nét)
  • Pinyin: Kāng
  • Âm hán việt: Khang
  • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰米康
  • Thương hiệt:FDILE (火木戈中水)
  • Bảng mã:U+7CE0
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 糠

  • Cách viết khác

    𢊪 𥹺

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 糠 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khang). Bộ Mễ (+11 nét). Tổng 17 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: cám, trấu, Trấu, vỏ hạt thóc, vỏ hạt cốc, Xốp, không dắn chắc, không tốt. Chi tiết hơn...

Khang

Từ điển phổ thông

  • cám, trấu

Từ điển Thiều Chửu

  • Trấu (vỏ hạt thóc). Xem tao khang .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Trấu, vỏ hạt thóc, vỏ hạt cốc
Tính từ
* Xốp, không dắn chắc, không tốt