- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
- Pinyin:
Qiǔ
- Âm hán việt:
Khứu
- Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一一ノ丶丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿰米臭
- Thương hiệt:FDHUK (火木竹山大)
- Bảng mã:U+7CD7
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 糗
Ý nghĩa của từ 糗 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 糗 (Khứu). Bộ Mễ 米 (+10 nét). Tổng 16 nét but (丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一一ノ丶丶). Ý nghĩa là: lương khô, Lương khô., Lương khô, Họ “Khứu”, Đóng thành tảng, dính cục. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Đóng thành tảng, dính cục
- “miến chử hảo bất cật, nhất hội nhi tựu khứu liễu” 麵煮好不吃, 一會兒就糗了 bột nấu chín lắm không ăn, chỉ một lúc là đóng cục lại.