• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ba
  • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フ丨一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰米巴
  • Thương hiệt:FDAU (火木日山)
  • Bảng mã:U+7C91
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 粑

  • Cách viết khác

    𩚥

Ý nghĩa của từ 粑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ba). Bộ Mễ (+4 nét). Tổng 10 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Ba
Âm:

Ba

Từ điển phổ thông

  • (xem: ta ba 糌粑)